Máy Chiết Rót Chai Dầu Gội LD
Model: LD
Xuất xứ: Trung Quốc

Mô tả
Máy chiết rót chai dầu gội là thiết bị được sử dụng để chiết rót dầu gội vào chai. Máy chiết rót này có thể dễ dàng tìm thấy trong các cơ sở sản xuất mỹ phẩm, nơi chúng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dầu gội đóng chai sẵn cho người tiêu dùng mua.
Máy chiết rót chai dầu gội giúp cải thiện năng suất, độ chính xác và an toàn, đồng thời giảm chi phí.

Đặc điểm và tính năng kỹ thuật
- Không chiết rót khi không có chai: nhận biết những vị trí không có chai hoặc chai bị đổ sẽ không chiết rót
- Điều chỉnh một nút bấm: Tích hợp hệ thống điều chỉnh một nút bấm, có thể lưu trữ tới 40 công thức chiết rót khác nhau.
- Vệ sinh toàn diện: Vệ sinh toàn diện 3600, không có góc chết.
- Chiết rót ngập: Có thể cấu hình chức năng chiết rót ngập để ngăn chặn bong bóng khí trong quá trình chiết rót.
- Độ chính xác chiết rót cao: Đạt được độ chính xác chiết rót cao và có thể được cấu hình với thiết bị hút chân không để chiết rót với mức chất lỏng đồng đều.
- Gấp đôi tốc độ chiết rót theo phương thẳng: Nhanh hơn phương pháp chiết rót theo phương thẳng với hệ thống chiết rót di động.
- Vòng bi, trục và đường ray bằng vật liệu cao cấp: Ít tiếng ồn, chống mài mòn và độ bền cao.
- Điều khiển servo động cơ để chiết rót, nâng và theo dõi: Đạt được độ chính xác chiết rót ± 1%.
- Tương thích với nhiều hình dạng chai: Có thể tự động điều chỉnh theo các hình dạng chai khác nhau.
- Hiệu quả và đáng tin cậy: Được thiết kế để chiết rót chất lỏng hiệu quả và đáng tin cậy

Ứng dụng của máy chiết rót chai dầu gội
- Chiết rót dầu gội
- Chiết rót dầu ăn, nước sốt
- Chiết rót chất tẩy rửa, dầu nhớt ô tô, nước khoáng,
- Chiết rót nước rửa tay khô, sữa tắm,......

Thông số kỹ thuật của máy chiết rót chai dầu gội
Model |
LD-LFG-022 |
Số đầu chiết rót |
02 |
Số xi lanh piston |
8 |
Cách đo |
Làm đầy pít-tông |
Động cơ dẫn động |
Biến đổi tần số |
Thể tích chai (ml) |
50-1000 (có thể tùy chỉnh) |
Năng suất (chai/phút) |
35-45 (tùy thuộc vào vật liệu và khối lượng làm đầy) |
Vật liệu thân máy |
SUS 304 |
Điện áp (V) |
220 (có thể tùy chỉnh) |
Trọng lượng máy (kg) |
400 |
Kích thước máy (mm) |
2000x1000x1900 |