Máy Đóng Lọ Thuốc Nhỏ Mắt Tự Động CSZ-100B
Model: CSZ-100B
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
Máy đóng lọ thuốc nhỏ mắt tự động CSZ-100B là thiết bị được sử dụng trong khâu đóng gói để tạo thành các hộp hoàn chỉnh ứng dụng trong đựng và bảo quản sản phẩm. Với cơ chế tự động hóa, máy bắt đầu với khâu dựng hộp, đặt sản phẩm thuốc nhỏ mắt và hướng dẫ sử dụng vào trong, sau đó cố định các mặt bên và niêm phong hộp. Dòng sản phẩm tự động gồm các thiết bị có khả năng tự hoàn thiện toàn bộ quy trình đóng hộp, cho ra thành phẩm hoàn chỉnh.
Đặc điểm và tính năng kỹ thuật
- Máy sử dụng bộ điều khiển tự động PLC, điều khiển servo, linh kiện điện tử thương hiệu nổi tiếng.
- Tự động hiển thị khi thiết bị gặp sự cố, màn hình hiển thị tốc độ và đếm thành phẩm.
- Hiệu suất ổn định, dễ dàng vận hành
- Khi không có sản phẩm được cung cấp, máy sẽ không hoạt động, khi sản phẩm được khôi phục lại, máy sẽ tự động chả. Nếu sản phẩm không đặt đúng chỗ, máy sẽ tự động dừng.
- Máy có thể sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với máy đóng vỉ và các thiết bị khác để tạo nên dây chuyền sản xuất hoàn chỉnh.
Ưu điểm của máy đóng lọ thuốc nhỏ mắt tự động
- Tăng năng suất: Máy đóng hộp tự động thường có khả năng đóng hộp nhanh chóng và liên tục, giúp tăng năng suất sản xuất so với thủ công.
- Độ chính xác cao: Các máy đóng hộp tự động có thể đóng hộp một cách chính xác và đồng nhất, đảm bảo rằng sản phẩm được đóng hộp đúng cách, đủ sản phẩm và hướng dẫn sử dụng.
- Tiết kiệm lao động: Máy giảm bớt sự phụ thuộc vào lao động, giúp tiết kiệm chi phí lao động và tăng hiệu suất làm việc.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Máy đóng hộp tự động có thể được điều chỉnh để đóng hộp cho nhiều loại sản phẩm và kích thước hộp khác nhau, tạo ra sự linh hoạt trong quy trình sản xuất.
- Đáng tin cậy và an toàn: Các máy đóng hộp tự động được thiết kế hoạt an toàn, giảm nguy cơ tai nạn lao động và đảm bảo sự an toàn cho người làm việc.
Thông số kỹ thuật của máy đóng lọ thuốc nhỏ mắt tự động
Model |
CSZ-100B |
Công suất đóng gói (hộp/phút) |
30-90 |
Kích thước hộp (mm) |
(70-220)×(14-90)×(14-65) |
Định lượng giấy của hộp (g/m2) |
250-350 |
Hướng dẫn sử dụng (g/m2) |
60-70 |
Kích thước HDSD mở ra (mm) |
(80-150) x (90-170) |
Kích thước HDSD gấp lại |
1-4 lần gấp |
Công suất động cơ (kW) |
1.5 |
Nguồn cấp |
220V 50HZ |
Áp suất không khí tối thiểu (MPa) |
0,6 |
Tiệu thụ không khí (L/phút) |
120-160 |
Tiếng ồn tối đa (dB) |
80 |
Kích thước tổng thể (mm) |
3100×1100×1900 |
Khối lượng (Kg) |
1500 |