Máy Tạo Hạt Khô CZK
Model: CZK
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
Máy tạo hạt khô là thiết bị sử dụng nước kết tinh trong nguyên liệu, Máy cán tạo hạt khô CZK có thể tạo thành hạt trực tiếp bằng nước ngưng tụ của nguyên liệu thô.
Nhờ đó, đơn giản hóa quy trình, giảm chi phí nâng cấp chất lượng, tạo ra hạt có tỷ trọng cao, phù hợp với tiêu chuẩn GMP. Nó có thể áp dụng cho yêu cầu hóa học, dược phẩm, thực phẩm và ngành công nghiệp chế biến bột khác.
Ưu điểm của máy tạo hạt khô
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Máy tạo hạt khô hoạt động tự động, không cần nhiều thao tác thủ công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức lao động.
- Nâng cao hiệu quả sản xuất: Máy tạo hạt khô có năng suất cao, có thể tạo ra hàng tấn hạt mỗi giờ. Hạt tạo ra có kích thước đồng đều, ít tạp chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm
- Tiết kiệm chi phí: Máy tạo hạt khô sử dụng ít nguyên liệu hơn so với phương pháp tạo hạt ướt. Máy hoạt động ổn định, ít hao mòn, giúp giảm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng
- An toàn và vệ sinh: Máy tạo hạt khô hoạt động trong môi trường kín, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Các bộ phận của máy được làm từ vật liệu cao cấp, không gây ô nhiễm môi trường.
- Đa dạng ứng dụng: Máy tạo hạt khô có thể sử dụng để tạo ra nhiều loại hạt khác nhau từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau.
Ứng dụng của máy tạo hạt khô
- Thực phẩm: Sản xuất viên kẹo, hạt cốm, viên bổ sung dinh dưỡng, viên tráng miệng và các sản phẩm thực phẩm khác.
- Chăn nuôi Tạo ra các hạt thức ăn chăn nuôi và thức ăn cho động vật, thuốc dạng hạt nhỏ, hạt cốm cho thú y
- Dược phẩm: Sản xuất thuốc dạng hạt cốm, thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe
- Hóa chất: Sản xuất các hạt để sử dụng trong sản xuất hóa chất công nghiệp như chất xử lý nước, phân bón, hoá chất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của máy tạo hạt khô
Model |
CZK-G10 |
CZK-G100 |
Công suất (Kg/giờ) |
1 -10 |
50-100 |
Kích thước hạt (mm) |
0,2-2 |
0,2-2 |
Kích thước con lăn (mm) |
φ100*35 |
φ180*60 |
Lực áp suất tối đa (Bar) |
120 |
120 |
Tốc độ quay của bộ nạp trục vít (Rpm) |
10-60 |
20-120 |
Tốc độ quay tạo hạt tối đa (Rpm) |
200 |
200 |
Tốc độ con lăn tối đa (Rpm) |
10 |
16 |
Công suất (kW) |
3 |
8 |
Khối lượng máy (Kg) |
350 |
1500 |
Kích thước máy (mm) |
760x800x1650 |
1500x1100x1980 |